Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̤j˨˩ vɛʔɛ˧˥ɓaj˧˧˧˩˨ɓaj˨˩˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaj˧˧ vɛ̰˩˧ɓaj˧˧˧˩ɓaj˧˧ vɛ̰˨˨

Động từ

sửa

bày vẽ

  1. Đặt ra cái không thiết thực hoặc không thật cần thiết.
    không thích bày vẽ lôi thôi
  2. Bày (nói khái quát)
    bày vẽ cách làm ăn
    bày vẽ cho nhau điều khôn lẽ phải

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam