Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bày vẽ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤j
˨˩
vɛʔɛ
˧˥
ɓaj
˧˧
jɛ
˧˩˨
ɓaj
˨˩
jɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaj
˧˧
vɛ̰
˩˧
ɓaj
˧˧
vɛ
˧˩
ɓaj
˧˧
vɛ̰
˨˨
Động từ
sửa
bày vẽ
Đặt
ra
cái
không
thiết thực
hoặc không
thật
cần thiết
.
không thích
bày vẽ
lôi thôi
Bày
(
nói
khái quát
)
bày vẽ
cách làm ăn
bày vẽ
cho nhau điều khôn lẽ phải
Đồng nghĩa
sửa
bày biện
vẽ vời
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam