Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kibitzez
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
kibitzez
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
Người
hay
dính
vào
chuyện
người
khác.
Người
hay đứng
chầu rìa
,
người
hay đứng
ngoài
mách nước
(đánh bài, đánh cờ... ).
Tham khảo
sửa
"
kibitzez
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)