Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑɪb/

Danh từ

sửa

kibe /ˈkɑɪb/

  1. Chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa