Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kibe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑɪb/
Danh từ
sửa
kibe
/ˈkɑɪb/
Chỗ
da
nẻ
sưng
loét
(ở gót chân).
Thành ngữ
sửa
to treat on somebody's kibes
: Làm
mếch lòng
ai,
chạm
tự ái
ai.
Tham khảo
sửa
"
kibe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)