Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiến trúc phần mềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˥
ʨuk
˧˥
fə̤n
˨˩
me̤m
˨˩
kiə̰ŋ
˩˧
tʂṵk
˩˧
fəŋ
˧˧
mem
˧˧
kiəŋ
˧˥
tʂuk
˧˥
fəŋ
˨˩
mem
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˩˩
tʂuk
˩˩
fən
˧˧
mem
˧˧
kiə̰n
˩˧
tʂṵk
˩˧
fən
˧˧
mem
˧˧
Danh từ
sửa
kiến trúc phần mềm
Một
ngành
tổng quan
về các
phần mềm
trong
tin học
đươc
thiết kế
một cách có
hệ thống
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
software architecture
Tiếng Tây Ban Nha
:
arquitectura
de
software
gc