Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiếm hiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiəm
˧˥
hiə̰ʔp
˨˩
kiə̰m
˩˧
hiə̰p
˨˨
kiəm
˧˥
hiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˩˩
hiəp
˨˨
kiəm
˩˩
hiə̰p
˨˨
kiə̰m
˩˧
hiə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
kiếm hiệp
Võ sĩ
thời xưa
,
giỏi
đánh
kiếm
, thường làm
nghĩa
,
cứu giúp
bênh vực
kẻ
yếụ
.
Tham khảo
sửa
"
kiếm hiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)