Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəŋ˧˧ kɨʔɨ˧˥kiəŋ˧˥˧˩˨kiəŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəŋ˧˥ kɨ̰˩˧kiəŋ˧˥˧˩kiəŋ˧˥˧ kɨ̰˨˨

Định nghĩa

sửa

kiêng cữ

  1. Tránh không ăn những thức ăn mình cho làhại.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa