Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiêng cữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiəŋ
˧˧
kɨʔɨ
˧˥
kiəŋ
˧˥
kɨ
˧˩˨
kiəŋ
˧˧
kɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəŋ
˧˥
kɨ̰
˩˧
kiəŋ
˧˥
kɨ
˧˩
kiəŋ
˧˥˧
kɨ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
kiêng cữ
Tránh
không ăn
những
thức
ăn
mà
mình
cho là
có
hại
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kiêng cữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)