Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xu˧˧ ʨɨ̤˨˩kʰu˧˥ tʂɨ˧˧kʰu˧˧ tʂɨ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xu˧˥ tʂɨ˧˧xu˧˥˧ tʂɨ˧˧

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Khu: đuổi; trừ: bỏ đi

Động từ sửa

khu trừ

  1. Đuổi đi khỏi một nơi.
    Khu trừ bọn lưu manh ra khỏi thành phố.

Tham khảo sửa