khu trừ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xu˧˧ ʨɨ̤˨˩ | kʰu˧˥ tʂɨ˧˧ | kʰu˧˧ tʂɨ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xu˧˥ tʂɨ˧˧ | xu˧˥˧ tʂɨ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửakhu trừ
Tham khảo
sửa- "khu trừ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)