Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwəj˧˥ zoj˧˥kʰwə̰j˩˧ ʐo̰j˩˧kʰwəj˧˥ ɹoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwəj˩˩ ɹoj˩˩xwə̰j˩˧ ɹo̰j˩˧

Động từ

sửa

khuấy rối

  1. Làm huyên náo, mất trật tự.
    Khuấy rối hàng phố.

Tham khảo

sửa