Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xiəʔəŋ˧˥kʰiəŋ˧˩˨kʰiəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xiə̰ŋ˩˧xiəŋ˧˩xiə̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

khiễng

  1. Nói bước chân cao chân thấpđau chân hoặc vì có tật.

Tham khảo

sửa