Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 開講.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ za̰ːŋ˧˩˧kʰaːj˧˥ jaːŋ˧˩˨kʰaːj˧˧ jaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ ɟaːŋ˧˩xaːj˧˥˧ ɟa̰ːʔŋ˧˩

Động từ

sửa

khai giảng

  1. Bắt đầu giảng dạy.
    Trường học khai giảng.

Tham khảo

sửa