Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧ nɨək˧˥kʰɨ˧˩˨ nɨə̰k˩˧kʰɨ˨˩˦ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ nɨək˩˩xɨ̰ʔ˧˩ nɨə̰k˩˧

Tính từ sửa

khử nước

  1. (Hóa học) Lấy phân tử nước ra khỏi phân tử của một hợp chất.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa