Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khử nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɨ̰
˧˩˧
nɨək
˧˥
kʰɨ
˧˩˨
nɨə̰k
˩˧
kʰɨ
˨˩˦
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɨ
˧˩
nɨək
˩˩
xɨ̰ʔ
˧˩
nɨə̰k
˩˧
Tính từ
sửa
khử nước
(
Hóa học
)
Lấy
phân tử
nước
ra
khỏi
phân tử
của một
hợp chất
.
Đồng nghĩa
sửa
loại nước
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dehydrated
Tham khảo
sửa
"
khử nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)