khởi điểm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xə̰ːj˧˩˧ ɗiə̰m˧˩˧ | kʰəːj˧˩˨ ɗiəm˧˩˨ | kʰəːj˨˩˦ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəːj˧˩ ɗiəm˧˩ | xə̰ːʔj˧˩ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
sửakhởi điểm
Dịch
sửa- Tiếng Anh: start, beginning
- Tiếng Ba Lan: początek gđ, start gđ
- Tiếng Iceland: byrjun gc
- Tiếng Do Thái: התחלה gc
- Tiếng Đức: der Anfang, der Beginn, der Start
- Tiếng Hà Lan: begin gt
- Tiếng Hy Lạp: έναρξη [ˈe̞narˌk͡si] gc, αρχή [arˈçi] gc, ξεκίνημα [k͡se̞ˈciniˌma] gt, απαρχή [ˌaparˈçi] gc, αφετηρία [afe̞tiˈriˌa] gc , εκκίνηση [e̞ˈciniˌsi] gc
- Tiếng Ido: komenco
- Tiếng Phần Lan: alku, aloitus, hätkähdys
- Tiếng Rumani: tresărire gc
- Tiếng Romansh: entschatta, cumenzament, principi
- Tiếng Tây Ban Nha: inicio gđ, comienzo gđ
- Tiếng Telugu: మొదలు (modalu), ప్రారంభం (praaraMbhaM)
- Tiếng Thụy Điển: start, ryck
- Tiếng Ý: avvio gđ, partenza gc, inizio gđ
Tham khảo
sửa- "khởi điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)