Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khảo khóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ːw
˧˩˧
xwaː
˧˥
kʰaːw
˧˩˨
kʰwa̰ː
˩˧
kʰaːw
˨˩˦
kʰwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːw
˧˩
xwa
˩˩
xa̰ːʔw
˧˩
xwa̰
˩˧
Danh từ
sửa
khảo khóa
Kỳ thi
hằng
năm
ở một
vùng
trong
thời
phong kiến
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khảo khóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)