Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí tiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
氣節
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
tiət
˧˥
kʰḭ
˩˧
tiə̰k
˩˧
kʰi
˧˥
tiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
tiət
˩˩
xḭ
˩˧
tiə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
khí
tiết
Chí khí
và
tiết tháo
của
người ta
.
Hoàng Diệu là người có
khí tiết
lớn.
Tham khảo
sửa
"
khí tiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)