Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ no̰˧˩˧kʰḭ˩˧ no˧˩˨kʰi˧˥ no˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ no˧˩xḭ˩˧ no̰ʔ˧˩

Danh từ sửa

khí nổ

  1. Hỗn hợp không khí hay o-xy với một khí cháy dùng để chạy động cơ nổ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa