Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí nổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
no̰
˧˩˧
kʰḭ
˩˧
no
˧˩˨
kʰi
˧˥
no
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
no
˧˩
xḭ
˩˧
no̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
khí nổ
Hỗn hợp
không khí
hay
o-xy
với một
khí
cháy
dùng để
chạy
động cơ
nổ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khí nổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)