khí dung
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ zuŋ˧˧ | kʰḭ˩˧ juŋ˧˥ | kʰi˧˥ juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ ɟuŋ˧˥ | xḭ˩˧ ɟuŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửakhí dung
- Phương pháp điều trị sử dụng máy khuếch tán thuốc theo dạng sương mù, tác động vào hệ thống niêm mạc đường hô hấp trên hoặc dưới.
- Thở khí dung.
Dịch
sửaBản dịch