Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ zuŋ˧˧kʰḭ˩˧ juŋ˧˥kʰi˧˥ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ɟuŋ˧˥xḭ˩˧ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

khí dung

  1. Phương pháp điều trị sử dụng máy khuếch tán thuốc theo dạng sương mù, tác động vào hệ thống niêm mạc đường hô hấp trên hoặc dưới.
    Thở khí dung.

Dịch

sửa