khí động học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | kʰḭ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨ | kʰi˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ ɗəwŋ˨˨ hawk˨˨ | xi˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨ | xḭ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
sửakhí động học
- Môn học nghiên cứu sự chuyển động của chất khí hoặc của các vật trong chất khí.
- Máy bay bay được cũng là nhờ vào nguyên lý của khí động học.
Tham khảo
sửa- "khí động học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)