Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛm˧˧ kwɛ˧˧kɛm˧˥ kwɛ˧˥kɛm˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛm˧˥ kwɛ˧˥kɛm˧˥˧ kwɛ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

kem que

  1. Thứ kem ăn, đóng thành thỏi cứng, có que để cầm.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa