Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪs.ˌhɔnt/

Danh từ

sửa

keeshond số nhiều keeshonden, keeshonds /ˈkeɪs.ˌhɔnt/

  1. Loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn).

Tham khảo

sửa