Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
keeshond
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkeɪs.ˌhɔnt/
Danh từ
sửa
keeshond
số nhiều
keeshonden, keeshonds
/ˈkeɪs.ˌhɔnt/
Loại
chó
nhỏ
lông
dày
(mặt và đầu giống (như)
chó sói
,
tai
nhỏ
nhọn
).
Tham khảo
sửa
"
keeshond
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)