Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
keer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
Số ít
keer
Số nhiều
keren
Dạng giảm nhẹ
Số ít
keertje
Số nhiều
keertjes
keer
?
(
số nhiều
keren
,
giảm nhẹ
keertje
gt
)
lần
Ik heb Vietnam al vier
keer
bezocht.
Tôi đi thăm Việt Nam bốn
lần
rồi.
Động từ
sửa
keer
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở ngôi thứ nhất
số ít
của
keren
Lối
mệnh lệnh
của
keren