keren
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
keren | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | keer | wij(we)/... | keren |
jij(je)/u | keert keer jij(je) | ||
hij/zij/... | keert | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | keerde | wij(we)/... | keerden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gekeerd | kerend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
keer | ik/jij/... | kere | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | keert | gij(ge) | keerde |
keren (quá khứ keerde, động tính từ quá khứ gekeerd)
Danh từ
sửakeren
- Dạng số nhiều của keer