Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkip.ˌseɪk/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

sửa

keepsake (số nhiều keepsakes) /ˈkip.ˌseɪk/

  1. Vật lưu niệm.
  2. (Định ngữ) Hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa