Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít katastrofe katastrofen
Số nhiều katastrofer katastrofene

katastrofe

  1. Tai ương, tai nạn, tai biến, hiểm họa.
    Jordskjelvet var en katastrofe for landet.
    Valget ble en katastrofe for partiet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa