katastrofe
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | katastrofe | katastrofen |
Số nhiều | katastrofer | katastrofene |
katastrofe gđ
- Tai ương, tai nạn, tai biến, hiểm họa.
- Jordskjelvet var en katastrofe for landet.
- Valget ble en katastrofe for partiet.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) katastrofal : Tai họa, khốc liệt, tàn khốc, thảm khốc.
Tham khảo
sửa- "katastrofe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)