karting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.tiɳ/
Danh từ
sửakarting /ˈkɑːr.tiɳ/
Tham khảo
sửa- "karting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.tinj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
karting /kaʁ.tinj/ |
karting /kaʁ.tinj/ |
karting gđ /kaʁ.tinj/
Tham khảo
sửa- "karting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)