Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːrt/

Danh từ sửa

kart /ˈkɑːrt/

  1. Ô tô đua rất nhỏ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
kart
/kaʁt/
kart
/kaʁt/

kart /kaʁt/

  1. (Thể dục thể thao) Xe các (để đua).

Tham khảo sửa