karosseri
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | karosseri | karosseriet |
Số nhiều | karosserier | karosseria, karosseriene |
karosseri gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) karosseriverksted gđ: Xưởng sửa chữa giàn đồng xe.
- (1) bilkarosseri: Sườn xe hơi.
Tham khảo
sửa- "karosseri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)