Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít karosseri karosseriet
Số nhiều karosserier karosseria, karosseriene

karosseri

  1. Sườn xe, khung xe.
    Busser bør ha solid karosseri.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa