karneval
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | karneval | karnevalet |
Số nhiều | karneval | karnevala, karneval ene |
karneval gđ
- (Tôn) Hội hè trước mùa chay.
- karneval i Rio de Janeiro
- Dạ hội hóa trang, giả trang.
- Jeg er invitert på karneval på lørdag.
Tham khảo
sửa- "karneval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)