Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít karbonade karbonaden
Số nhiều karbonader karbonadene

karbonade

  1. Miếng thị xay.
    Hun bestilte et smørbrød med karbonade.
    Vi skal ha karbonader til middag i dag

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa