Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkær.ət/

Danh từ sửa

karat /ˈkær.ət/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Carat đơn vị tính tuổi vàng.

Tham khảo sửa