carat
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacarat
- Cara.
Tham khảo
sửa- "carat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carat /ka.ʁa/ |
carats /ka.ʁa/ |
carat gđ /ka.ʁa/
- Cara.
- Or de 18 carats — vàng 18 cara
- diamant de 10 carats — kim cương 10 cara (mỗi cara bằng 0, 2 gam)
Tham khảo
sửa- "carat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saho
sửaDanh từ
sửacarat
Tham khảo
sửa- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)