Tiếng Na Uy

sửa


Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kanon kanonen
Số nhiều kanon er kanonene

kanon

  1. Súng đại bác, trọng pháo, thần công.
    Kanonene drønnet.
    Han kom som skutt ut av en kanon.
    å skyte spurver med kanoner — Bắn muỗi bằng đạn, chém ruồi bằng gươm
    kanon full — Say mềm.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa