thần công
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤n˨˩ kəwŋ˧˧ | tʰəŋ˧˧ kəwŋ˧˥ | tʰəŋ˨˩ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰən˧˧ kəwŋ˧˥ | tʰən˧˧ kəwŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửathần công
- Từ cũ chỉ trọng pháo.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thần công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)