Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kanne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kanne
kanna
,
kannen
Số nhiều
er
kannene
kanne
gđc
Bình
.
Han skjenket seg te av
kanne
n.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
bensinkanne
:
Bình
dựng
xăng
.
(1)
tekanne
:
Bình
trà
.
Tham khảo
sửa
"
kanne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)