Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bensinkanne bensinkanna, bensinkannen
Số nhiều er bensinkannene

Danh từ

sửa

bensinkanne gđc

  1. Bình dựng xăng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa