bensinkanne
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bensinkanne | bensinkanna, bensinkannen |
Số nhiều | er | bensinkannene |
Danh từ
sửabensinkanne gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "bensinkanne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)