cancer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkænt.sɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkænt.sɜː] |
Danh từ
sửacancer /ˈkænt.sɜː/
- Bệnh ung thư.
- to die of cancer — chết vì bệnh ung thư
- (Nghĩa bóng) Ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội).
Thành ngữ
sửa- the tropic of Cancer: Hạ chí tuyến.
Tham khảo
sửa- "cancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.sɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cancer /kɑ̃.sɛʁ/ |
cancers /kɑ̃.sɛʁ/ |
cancer gđ /kɑ̃.sɛʁ/
- (Động vật học) Cua biển giẹp.
- Ung thư (nghĩa đen) nghĩa bóng.
Tham khảo
sửa- "cancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)