ka ki
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˧ ki˧˧ | kaː˧˥ ki˧˥ | kaː˧˧ ki˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˥ ki˧˥ | kaː˧˥˧ ki˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaka ki
- Thứ vải dày thường dùng để may âu phục.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "ka ki", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)