Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỵ mã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭʔ
˨˩
maʔa
˧˥
kḭ
˨˨
maː
˧˩˨
ki
˨˩˨
maː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˨˨
ma̰ː
˩˧
kḭ
˨˨
maː
˧˩
kḭ
˨˨
ma̰ː
˨˨
Định nghĩa
sửa
kỵ mã
Nói
lính
chuyên
cưỡi
ngựa
trong
thời
Pháp
thuộc
.
Lính
kỵ mã
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kỵ mã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)