Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỳ phùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤
˨˩
fṳŋ
˨˩
ki
˧˧
fuŋ
˧˧
ki
˨˩
fuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˧
fuŋ
˧˧
Xem thêm
sửa
Như
kỳ ngộ
Kỳ
phùng
địch
thủ
.
Người
có tài
lại
gặp
người
ngang
tài
.
Hai tay cờ này là
kỳ phùng
địch thủ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kỳ phùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)