Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kình ngạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kï̤ŋ
˨˩
ŋa̰ːʔk
˨˩
kïn
˧˧
ŋa̰ːk
˨˨
kɨn
˨˩
ŋaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˧
ŋaːk
˨˨
kïŋ
˧˧
ŋa̰ːk
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kình ngạc
Định nghĩa
kình ngạc
Hai
loài
vật
dữ
sống
ở
nước
là
cá kình
(cá voi) và
cá sấu
.
Ngb
.
Quân lính
hùng dũng
,
giặc giã
hung dữ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kình ngạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)