Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kï̤ŋ˨˩ ŋa̰ːʔk˨˩kïn˧˧ ŋa̰ːk˨˨kɨn˨˩ ŋaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˧ ŋaːk˨˨kïŋ˧˧ ŋa̰ːk˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

kình ngạc

  1. Hai loài vật dữ sốngnướccá kình (cá voi) và cá sấu. Ngb. Quân lính hùng dũng, giặc giã hung dữ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa