Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kìm chín
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤m
˨˩
ʨin
˧˥
kim
˧˧
ʨḭn
˩˧
kim
˨˩
ʨɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kim
˧˧
ʨin
˩˩
kim
˧˧
ʨḭn
˩˧
Định nghĩa
sửa
kìm chín
Tra tấn
bằng cách dùng
kìm
nung
đỏ
mà
cặp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kìm chín
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)