kävelykatu
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ kävely (“đi bộ”) + katu (“đường phố”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửakävelykatu
Biến cách
sửaBiến tố của kävelykatu (Kotus loại 1*F/valo, cấp t-d) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | kävelykatu | kävelykadut | ||
gen. | kävelykadun | kävelykatujen | ||
par. | kävelykatua | kävelykatuja | ||
ill. | kävelykatuun | kävelykatuihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | kävelykatu | kävelykadut | ||
acc. | nom. | kävelykatu | kävelykadut | |
gen. | kävelykadun | |||
gen. | kävelykadun | kävelykatujen | ||
par. | kävelykatua | kävelykatuja | ||
ine. | kävelykadussa | kävelykaduissa | ||
ela. | kävelykadusta | kävelykaduista | ||
ill. | kävelykatuun | kävelykatuihin | ||
ade. | kävelykadulla | kävelykaduilla | ||
abl. | kävelykadulta | kävelykaduilta | ||
all. | kävelykadulle | kävelykaduille | ||
ess. | kävelykatuna | kävelykatuina | ||
tra. | kävelykaduksi | kävelykaduiksi | ||
abe. | kävelykadutta | kävelykaduitta | ||
ins. | — | kävelykaduin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
sửa- “kävelykatu”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023