Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒʊr.əl/

Tính từ sửa

jural /ˈdʒʊr.əl/

  1. (Thuộc) Luật pháp.
  2. (Thuộc) Nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi trách nhiệm.

Tham khảo sửa