Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdʒuː.li.ˈɛn/

Danh từ sửa

julienne /ˌdʒuː.li.ˈɛn/

  1. Loại xúprau thái dài.

Tính từ sửa

julienne /ˌdʒuː.li.ˈɛn/

  1. Được cắt thành những lát mỏngdài.
    julienne potatoes — khoai tây thái mỏng và dài

Tham khảo sửa