Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
julienne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdʒuː.li.ˈɛn/
Danh từ
sửa
julienne
/ˌdʒuː.li.ˈɛn/
Loại
xúp
có
rau
thái
dài
.
Tính từ
sửa
julienne
/ˌdʒuː.li.ˈɛn/
Được
cắt
thành
những
lát
mỏng
và
dài
.
julienne
potatoes
— khoai tây thái mỏng và dài
Tham khảo
sửa
"
julienne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)