Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
juggler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒə.ɡ(ə.)lɜː/
Danh từ
sửa
juggler
/ˈdʒə.ɡ(ə.)lɜː/
Nghệ sĩ
xiên
tung hứng
,
nghệ sĩ
múa rối
.
Kẻ
lừa bịp
,
kẻ
lừa gạt
.
Tham khảo
sửa
"
juggler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)