Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒuː.dɪ.kə.ˌtʃʊr/

Danh từ sửa

judicature /ˈdʒuː.dɪ.kə.ˌtʃʊr/

  1. Các quan toà (của một nước).
  2. Bộ máy tư pháp.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa