Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jubilaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒy.bi.lɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
jubilaire
/ʒy.bi.lɛʁ/
jubilaire
/ʒy.bi.lɛʁ/
Giống cái
jubilaire
/ʒy.bi.lɛʁ/
jubilaire
/ʒy.bi.lɛʁ/
jubilaire
/ʒy.bi.lɛʁ/
Tại chức
được
năm mươi
năm
.
(
Tôn giáo
)
Đại
xá
(đạo Thiên Chúa).
Tham khảo
sửa
"
jubilaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)