Tiếng Anh

sửa
 
journeyman

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /ˈdʒɜː.ni.mən/ (Anh)
    • /ˈdʒɝː.ni.mən/ (Mỹ)

Danh từ

sửa

journeyman

  1. Thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề).
  2. (Nghĩa bóng) Người làm thuê.
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Người làm công nhật.

Tham khảo

sửa