Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
journeyman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
journeyman
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɜː.ni.mən/
(
Anh
)
/ˈdʒɝː.ni.mən/
(
Mỹ
)
Danh từ
sửa
journeyman
Thợ
(thợ máy hoặc thợ thủ công) đã
thạo
việc
đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề).
(
Nghĩa bóng
) Người làm thuê.
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Người làm
công nhật
.
Tham khảo
sửa
"
journeyman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)