Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jordmor jordfmora, jordmoren
Số nhiều jordmødre(r) jordmødrene

jordmor gđc

  1. (Y) (cô) mụ, đỡ, nữ hộ sinh.
    En jordmor hjelper til ved fødsler.

Tham khảo

sửa