Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨ˧˥ ho̰ʔ˨˩ sïŋ˧˧˧˩˨ ho̰˨˨ ʂïn˧˥˨˩˦ ho˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰˩˧ ho˨˨ ʂïŋ˧˥˧˩ ho̰˨˨ ʂïŋ˧˥nɨ̰˨˨ ho̰˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

nữ hộ sinh

  1. Người giúp đỡ đẻ.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)