Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒoʊl.ti/

Tính từ sửa

jolty /ˈdʒoʊl.ti/

  1. Xóc nảy lên (xe).
  2. Khấp khểnh, gập ghềnh (đường).

Tham khảo sửa